请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặc hoá
释义
đặc hoá
特化 <动物在进化过程中, 为了适应环境, 专门向某一方面发展。特化了的动物不能再改变发展方向, 例如现代的类人猿已经特化, 不能再变成人。>
随便看
đọc bài
đọc báo
đọc chính tả
đọc diễn cảm
đọc diễn văn
đọc hiểu
đọc hoài không chán
đọc khác
đọc khác đi
đọc không trôi
đọc kinh
đọc kinh sám hối
đọc kinh điển Nho gia
đọc kỹ
đọc kỹ làm theo
đọc làu làu
đọc lướt
đọc lời chào mừng
đọc mật mã
đọc một lượt
đọc nhanh như gió
đọc nhiều
đọc nhiều sách vở
đọc nhấn rõ từng chữ
đọc phiếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 0:04:30