请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặc hoá
释义
đặc hoá
特化 <动物在进化过程中, 为了适应环境, 专门向某一方面发展。特化了的动物不能再改变发展方向, 例如现代的类人猿已经特化, 不能再变成人。>
随便看
hãm
hãm chân
hãm hiếp
hãm hại
hãm lương
hãm lạnh
hãm máy
hãm tiết canh
hãm trà
hãm trận
hãm tài
hãm vận
hãn chỉ
hãn cách
hãng
hãng buôn
hãng máy bay
hãng nước ngoài
hãng phim
hãng thông tấn
hãng tin
hãng tầu
hãng ô-tô
hãnh cầu
hãnh diện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 19:46:45