请输入您要查询的越南语单词:
单词
trắng sáng
释义
trắng sáng
白晃晃; 白晃晃的 <泛指白而亮。>
白晶晶 <形容白而透亮。>
随便看
cua dẻ
cua gạch
Cu-a-la Lăm-pơ
cua nước
cua quẹo
cua quẹo nguy hiểm
cua-roa
cua thịt
cua óp
cua đinh
cua đồng
cua đực
Cu Ba
Cuba
Cuboit
cu cậu
cu gấm
cui
cui cút
cu li
cu-li
cu-lông
cu-lông kế
cu lửa
cun cút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:25