请输入您要查询的越南语单词:
单词
trắng xanh
释义
trắng xanh
苍白 <白而略微发青; 灰白。>
缥 <青白色。>
刷; 刷白 <色白而略微发青。>
trăng lên cao, chiếu trên đồng lúa một màu trắng xanh.
月亮升起来了, 把麦地照得刷白。
随便看
tạnh mưa
tạnh nắng
tạnh ráo
tạo
tạo câu
tạo cục diện mới
tạo danh tiếng
tạo hoá
tạo hoá gây dựng
tạo loạn
tạo lợi nhuận
tạo mã
tạo nghiệp
tạo nghiệp chướng
tạo nghiệt
tạo nên
tạo phúc
tạo phản
tạo ra
tạo sự tín nhiệm
tạo thiên lập địa
tạo thuận lợi
tạo thành
tạo điều kiện
tạo đoan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:25:21