请输入您要查询的越南语单词:
单词
san sẻ
释义
san sẻ
分忧 <分担别人的忧虑; 帮助别人解决困难。>
san sẻ nỗi lo
分忧解愁
匀 <抽出一部分给别人或做别用。>
匀兑 <匀出来; 抽出一部分让给别人。>
随便看
gạn gùng
gạnh
gạn hỏi
gạn lấy
gạn đục khơi trong
hình khối
hình khối chóp
hình luật
hình lõm
hình lăng trụ
hình lăng trụ tam giác
hình lưỡi
hình lập phương
hình lập thể
hình lồi
hình lục giác
hình minh hoạ
hình móng ngựa
hình môi
hình mũi dùi
hình mạo
hình mẫu
hình mặt bên
hình mặt cầu
hình mặt trăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:15:41