请输入您要查询的越南语单词:
单词
trẻ kém phát triển
释义
trẻ kém phát triển
低能儿 <智力不发达、近于痴呆的儿童。也泛指智能低下的人。>
随便看
áp lực tới hạn
áp lực đất
áp mạn
áp phiếu
áp phích
áp-phích
áp phục
áp quyển
áp suất không khí
áp suất ánh sáng
áp sát
áp tải
áp tống
áp vào
áp vần
áp vận
áp-xe
áp âm
áp điện
áp điệu
áp đảo
áp đảo tinh thần
áp đặt
áp đồng
áp đội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:10:19