请输入您要查询的越南语单词:
单词
trọng
释义
trọng
爱; 爱护; 爱惜 <因重视而不糟蹋。>
trọng vinh dự của tập thể.
爱集体荣誉。 崇 <高。>
厚 <优待; 推崇; 重视。>
trọng kim khinh cổ
厚今薄古
贵 <评价高; 值得珍视或重视。>
仲 <在弟兄排行里代表第二。>
随便看
chao đèn bằng vải lụa
chao đảo
chao ơi
Charleston
Charlotte
cha ruột
chat
cha truyền con nối
cha tuyên uý
chau
chau lại
chau mày
cha và anh
cha vợ
cha xứ
chay
bố trí canh phòng
bố trí mai phục
bố trí nhân sự
bố trí phòng ngự
bố trí phòng vệ
bố trí phục kích
bố trí trang in
bố trí tổng mặt bằng
bố trí ổn thoả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:46:23