请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đông
释义 đông
 稠 <稠密。>
 đông người; đám đông.
 稠人广众。
 东 <四个主要方向之一, 太阳出来的一边。>
 gió đông; đông phong
 东风。
 sông Trường Giang chảy về phía đông.
 大江东去。
 东边 <(东边儿)东1. 。>
 冬 <冬季。>
 vụ đông
 冬耕。
 ngủ đông
 冬眠。
 ở Bắc Kinh hai mùa đông rồi; ở Bắc Kinh hai năm rồi.
 在北京住了两冬。
 冻 <(液体或含水分的东西)遇冷凝固。>
 海 <极多(后面一般跟'了、啦'等)。>
 người trên quảng trường đông quá!
 广场上的人可海啦!
 莘; 莘莘 <形容众多。>
 đông người học.
 莘莘学子。
 沓 <多而重复。>
 庶; 烝 <众多。>
 đông dân.
 烝民。 广 <多。>
 nơi đông người
 大庭广众。
 广大 <(人数)众多。>
 百 <比喻很多; 多种多样的; 各种的。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:48:49