请输入您要查询的越南语单词:
单词
đông lại
释义
đông lại
冻 <(液体或含水分的东西)遇冷凝固。>
nước trong chậu đông lại rồi.
缸里的水冻了。
冻结 <液体遇冷凝结; 使物体受冻凝结。>
凝集 <(液体或气体)凝结在一起。>
凝结; 凝 <气体变为液体或液体变为固体。>
凝聚 <气体由稀变浓或变成液体。>
随便看
giếng phun khí
giếng sâu
giếng tháo nước
giếng thông
giếng thăm dò
giếng thơi
giếng thẳng
giếng tự chảy
giếng tự phun
giếng đi ngược
giếng điều áp
giếng đất
giếng đứng
giếng ống
giết
giết bằng dao
giết chết
giết chết bất luận tội
giết con tin
giết cả họ
giết giặc
giết giặc lập công
giết gà doạ khỉ
giết gà há phải dùng đến dao mổ trâu
giết hàng loạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:25:35