请输入您要查询的越南语单词:
单词
trốn chạy
释义
trốn chạy
奔; 亡 <逃跑。>
nháo nhác trốn chạy; chạy tán loạn
东奔西窜
trốn chạy
奔逃
开小差 <军人私自脱离队伍逃跑。>
逃之夭夭 <《诗经·周南·桃夭》有'桃之夭夭'一句, '桃'、'逃'同音, 借来说逃跑, 是诙谐的说法。>
随便看
thuốc ẩm 666
thuốn
thuồn
thuồng luồng
thuổng
thuổng hơi
thuổng sắt
thuộc
thuộc bổn phận
thuộc da
thuộc hạ
thuộc khoá này
thuộc làu
thuộc làu như cháo chảy
thuộc lòng
thuộc nhà nước
thuộc như cháo
thuộc như lòng bàn tay
thuộc nằm lòng
thuộc quan
thuộc quyền
thuộc quốc
thuộc sở hữu nhà nước
thuộc tính
thuộc từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:55:34