请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày công
释义
ngày công
工 <一个工人或农民一个劳动日的工作。>
xây bức tường này phải mất sáu ngày công.
砌这道墙要六个工。
工日 <一个劳动者工作一天为一个工日。>
工作日 <按规定应该工作的日子。>
劳动日 <计算劳动时间的单位, 一般以八小时为一个劳动日。>
日工 <按天数计算工资的监时工人, 也指这种临时工作。>
随便看
bảng điều khiển
bảng đo thị lực
bảng đính chính
bảng đầu dây
bảng đồng
bảng ước giá đơn vị
bản gốc
bảnh
bảnh bao
bảnh chọe
bản hiệu
bảnh khảnh
bảnh lảnh
bảnh mắt
bản hoà tấu
bảnh tẻn
bảnh tỏn
bản hát
bản hịch
bản in
bản in bằng đồng
bản in chìm
bản in chụp
bản in chữ mẫu
bản in chữ rời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:09:11