请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày hội Na-ta-mu
释义
ngày hội Na-ta-mu
那达慕 <内蒙古地区蒙古族人民传统的群众性集会, 过去多在祭敖包时举行, 内容有摔交、赛马、射箭、舞蹈等。解放后, 还在会上进行物资交流、交流生产经验、选举模范等活动。>
随便看
tháng đó
tháng đông khách
tháng đầu hạ
tháng đầu mùa
tháng đầu thu
tháng đầu xuân
tháng đầu đông
tháng đắt hàng
tháng đủ
tháng ế ẩm
thánh
Thánh A La
thánh ca
thánh chúa
thánh chỉ
thánh dụ
thánh giá
thánh hiền
thánh hoàng
thánh kinh
thánh liễu
thánh minh
thánh miếu
sáng tạo cái mới
sáng tỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:47:36