请输入您要查询的越南语单词:
单词
hư huyễn
释义
hư huyễn
虚幻 <主观幻想的, 不真实的(形象)。>
随便看
hè hè
hè hụi
hèm
hèm rượu
hèn
hèn chi
hèn gì
hèn hạ
hèn hạ khuất phục
hèn mạt
hèn mọn
hèn nhát
hèn nào
hèn yếu
hè nóng bức
hèo
hé
héc
héc-ta
héc-ta chuẩn
hé lộ
hé môi
hé mở
hé nắng
hé nở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:01:35