请输入您要查询的越南语单词:
单词
tốc độ vũ trụ
释义
tốc độ vũ trụ
宇宙速度 <物体能够克服地心引力的作用离开地球进入星际空间的速度。宇宙速度分为三级, 即第一宇宙速度、第二宇宙速度、第三宇宙速度。>
随便看
nhìn với đôi mắt hình viên đạn
nhìn xa
nhìn xa nghìn dặm
nhìn xa trông rộng
nhìn xem
nhìn xung quanh
nhìn xuống
nhìn đi nhìn lại
nhìn đánh giá
nhìn đã mắt
nhìn đăm đăm
nhìn ảnh thương mình
nhích
nhích từng bước
nhím
nhín
nhín chút thì giờ
nhí nhoáy
nhíp
nhíu
nhíu mày
nhíu nhó
nhòm
nhòm nhỏ
nhòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:15