请输入您要查询的越南语单词:
单词
tốc độ vũ trụ
释义
tốc độ vũ trụ
宇宙速度 <物体能够克服地心引力的作用离开地球进入星际空间的速度。宇宙速度分为三级, 即第一宇宙速度、第二宇宙速度、第三宇宙速度。>
随便看
việc rủi ro
việc sắp thành lại hỏng
việc tang
việc tang của bố
việc tang của mẹ
việc tang lễ
việc thiện
việc thường
việc thường ngày
việc thường thấy
việc thống kê
việc thừa
việc tinh tế
việc tinh vi
việc tinh xảo
việc tiêu pha
việc to việc nhỏ
việc trong nước
việc trọng đại
việc trồng trọt
việc tương lai
việc tốn sức
việc tốt
việc từ thiện
việc vui
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:49:22