请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói khẽ
释义
nói khẽ
唧咕 <叽咕。>
哝哝; 哝 <小声说话。>
轻声 <说话的时候有些字音很轻很短, 叫做'轻声'。例如普通话中的'了、着、的'等虚词和做后缀的'子、头'等字都念轻声, 有些双音词的第二字也念轻声, 如'萝卜'的'卜', '地方'的'方'。>
随便看
động dụng
động giải học
độ nghiêng
độ nghiêng mặt đường
động học
động hớn
động kinh
động long mạch
động lòng
động lượng
động lực
động lực học
động mạch
động mạch chủ
động mạch chủ vòng cung
động mạch cổ tay
động mạch phổi
động mạch quay
động mạch vành
động mả
động mồ
động một tí
động một tí là phạm lỗi
động nghị
động não
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:23