释义 |
nói lại | | | | | | 重申 <再一次申述。> | | | 传说 <辗转述说。> | | | trong thôn nói lại, nhà anh ấy có người lập công, không biết hai anh em anh ấy ai là anh hùng. | | 村里传说他家有人立功了, 不知道他弟兄俩谁当了英雄。 回话; 回话儿 <答复的话(多指由别人转告的)。> | | | tôi nhất định đến, xin anh về nói lại với anh ấy. | | 我一定来, 请你带个回话给他。 口授 <口头述说而由别人代写。> | | | nói lại mệnh lệnh tác chiến. | | 口授作战命令。 | | | 转告 <受人嘱托把某人的话、情况等告诉另一方。> |
|