请输入您要查询的越南语单词:
单词
tốc độ vũ trụ cấp hai
释义
tốc độ vũ trụ cấp hai
第二宇宙速度 <宇宙速度的一级, 物体具有11. 2公里/秒的速度时, 就可以克服地心引力, 脱离地球, 在太阳系中运行, 这个速度叫做第二宇宙速度。也叫脱离速度。万隆会议。>
随便看
độ hoà tan
độ hút nước
độ hạ
độ hỗ dẫn
đội
đội bay
đội biệt động
đội buôn
đội bóng
đội bạn
đội bảng
đội bảo quản đường
đội bảo vệ
đội chậu nhìn trời
đội chủ nhà
đội công tác vũ trang
đội cảm tử
đội cảnh sát
đội cảnh vệ
đội cận vệ
đội cổ động viên
đội cứu thương
đội danh dự
đội du kích
đội dò hầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:19