请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô dụng
释义
vô dụng
赘 <多余的; 无用的。>
随便看
thiên tài
thiên tào
thiên táng
thiên tính
thiên tôn
thiên túc
thiên tư
thiên tượng
thiên tượng học
thiên tượng nghi
thiên tải nhất thì
thiên tắc
thiên tử
thiên văn
thiên văn biểu
thiên văn học
thiên văn học vô tuyến
thiên vương
thiên vương tinh
thiên về
thịnh soạn
thịnh suy
thịnh thế
thịnh thời
thịnh tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:57:57