请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 vô hình trung
释义 vô hình trung
 无形; 无形中; 无形之中 <不知不觉的情况下; 不具备名义而具有实质的情况下。>
 vô hình trung là đình đốn (đình đốn trên thực tế mặc dù trên danh nghĩa thì không đình đốn).
 无形停顿。
 cậu Nguyễn vô hình trung đã trở thành trợ thủ của ông ấy.
 小阮无形中成了他的助手。
 các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.
 代表们三三两两地交谈着, 无形中开起小组会来了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:19:57