请输入您要查询的越南语单词:
单词
vận chuyển buôn bán
释义
vận chuyển buôn bán
营运 <(车船等)营业和运行; 运营。>
chiếc tàu mới này sẽ đưa vào vận chuyển buôn bán.
这条新船即将投入营运。 运营 <(车船等)运行和营业。>
随便看
báo cáo quý
báo cáo sai
báo cáo sau
báo cáo thu chi
báo cáo tháng
báo cáo thổi phồng
báo cáo tình hình khẩn cấp
báo cáo từng cấp
báo cáo với
báo cô
báo cảnh sát
báo cừu
báo giá
báo giới
báo giờ
báo gấm
báo hiếu
báo hiệu
báo hoa
báo hư
báo hại
báo hải quan
báo hỉ
báo hỷ
báo liếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:49:14