请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh cấp tính
释义
bệnh cấp tính
急性病 <发病急剧, 病情变化很快、症状较重的疾病, 例如霍乱、急性阑尾炎等。>
痧 <中医指霍乱、中暑等急性病。>
急病 <突然而来的严重的病症。>
随便看
người lọc lõi
người lỗi lạc
người lớn
người lớn tuổi
người lớn và trẻ em
người lờ đờ
người lừa gạt
người lực lưỡng
người mai mối
người mai phục
người mang mầm bệnh
người minh mẫn
người miền bắc
người mua
người mua bảo hiểm
người mua gánh bán bưng
người mua quan bán tước
người mát
người máy
người mê bài bạc
người mê bóng
người mê cờ
người mê kịch
người mê làm quan
người mê xem hát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:45:31