请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh dương mao đinh
释义
bệnh dương mao đinh
羊毛疔 <中医指头痛、寒热、状似伤寒的病, 患者胸部、背部有红点, 用针挑破能取出形状像羊毛的东西。发病很急, 严重的很快引起死亡。>
随便看
tính nợ
tính phác
tính phân cực
tính phóng xạ
tính phóng xạ mạnh
tính phản từ
tính phỏng
tính quyết định
tính quẩn lo quanh
tính ra
tính rõ rệt
tính rắn
tính sai
tính sai nước cờ
tính siêu việt
tính sẵn
tính số học
tính sổ
tính sợ sáng
tính theo giá hiện vật
tính thiên văn
tính thuận từ
tính thuế
tính thù lao
tính thời gian
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:21:41