请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh dịch trâu bò
释义
bệnh dịch trâu bò
牛瘟 <牛的一种急性传染病, 病原体是一种病毒。症状是高热, 眼和鼻孔流脓状分泌物, 病势沉重时反刍停止, 腹泻带血, 口内黏膜糜烂。患牛瘟死去的牛, 肠黏膜坏死, 胆胀大。有的地区叫烂肠瘟、胆胀瘟。>
随便看
bạn ve chai
bạn viết thư
bạn vong niên
bạn vàng
bạn xôi thịt
bạn xấu
bạn ăn chơi
bạn đường
bạn đồng hành
bạn đồng hương
bạn đồng học
bạn đồng liêu
bạn đồng môn
bạn đồng nghiệp
bạn đồng niên
bạn đồng song
bạn đồng sự
bạn đồng đội
bạn độc
bạn đời
bạo
bạo bệnh
bạo chính
bạo chúa
bạo chấn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 15:05:42