请输入您要查询的越南语单词:
单词
dằn
释义
dằn
按 <抑制。>
không dằn được cơn tức giận
按不住心头怒火
按捺 <压下去; 控制。也作按纳。>
按耐 <按压忍耐。>
按压 <压下去; 控制. >
沉 <使降落; 向下放(多指抽象事物)。>
dằn cơn nóng giận.
沉得住气。
平 <抑止(怒气)。>
摔; 猛搁。
按倒; 摁倒。
痊可。
随便看
khoa điện công
khoa đẩu
khoa đệ
khoa đỡ đẻ
kho báu
kho bạc
kho bạc nhà nước
kho chìm
kho chứa
kho chứa xương
kho của nhà trời
kho dầu
cơ binh
cơ biến
cơ bàng quang
cơ bản
cơ bản giống nhau
cơ bắp
cơ bụng
cơ chất
cơ chế
cơ chừng
cơ cùng
cơ cấu
cơ cấu bên trong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:24:30