请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống tiền
释义
ống tiền
扑满 <从前用来存钱的瓦器, 象没口的小酒坛, 上面有一个细长的孔。钱币放进去之后, 要打破扑满才能取出来。>
缿 <古代储钱或投受函件的器物, 入口小, 像扑满, 有的像竹筒。>
随便看
trời không dung đất không tha
trời nam biển bắc
trời nam đất bắc
trời nắng
trời quang
trời quang mây tạnh
trời quang trăng sáng
trời rét cắt da
trời rạng sáng
trời sao
trời sinh
trời sương
trời trong
trời trong nắng ấm
trời tru đất diệt
trời trở gió
trời trở rét
trời tạnh
trời tảng sáng
trời tối
trời và đất
trời yên bể lặng
trời âm u
trời đen kịt
trời đánh thánh vật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:18:43