请输入您要查询的越南语单词:
单词
trợ lý viên chính trị
释义
trợ lý viên chính trị
政治协理员 <中国人民解放军在团以上机关部门根据需要设立的政治工作人员, 在所在单位政治机关和首长领导下, 进行本单位机关部门的党的工作和政治工作。通称协理员。>
随便看
tham khảo để hiệu đính
tham kiến
tham lam
tham lam keo kiệt
tham lam theo đuổi
tham luận
tham lý
tham lượng
tham lại
tham lận
tham lợi trước mắt, quên hoạ sau lưng
tham mưu
tham mưu cấp cao
tham mưu trưởng
tham một bát, bỏ một mâm
tham nghị
tham nghị viện
tham nhũng
tham phú phụ bần
tham quan
tham quan cảnh chùa
tham quan học tập
tham quan ô lại
cây húng chanh
cây húng láng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 14:40:58