请输入您要查询的越南语单词:
单词
trợ lực
释义
trợ lực
助力; 帮助 <替人出力、出主意或给以物质上, 精神上的支援。>
随便看
đầu óc cục bộ
đầu óc mê muội
đầu óc mê mẩn
đầu óc ngu si
đầu óc ngu đần
đầu óc quay cuồng
đầu óc quỷ quyệt
đầu óc rối mù
đầu óc địa phương
đầu đinh
đầu đi đuôi lọt
đầu đuôi
đầu đuôi gốc ngọn
đầu đuôi ngọn nguồn
đầu đuôi sự việc
đầu đà
đầu đàn
đầu đêm
đầu đông
đầu đường
đầu đường cuối ngõ
đầu đường xó chợ
đầu đạn
đầu đạn hạt nhân
đầu đảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:41