请输入您要查询的越南语单词:
单词
trợ từ ngữ khí
释义
trợ từ ngữ khí
语助词 <汉语和另外一些语言中专门表示各种语气的助词, 一般位于句子的末尾或句中停顿的地方。也叫语气助词。>
随便看
sức chịu nén
sức chịu đựng
sức chống
sức chống đỡ
sức chứa
sức co dãn
sức căng
sức căng bề mặt
sức căng mặt ngoài
sức cảm hoá
sức cản
sức của
sức của đôi chân
sức dài vai rộng
sức dân
sức dãn
sức gió
sức giật
sức hiểu biết
sức hút
sức hút của trái đất
sức hấp dẫn
sức học
sức học ngang nhau
sức khoẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:21:51