请输入您要查询的越南语单词:
单词
trục lèn đất
释义
trục lèn đất
砘子 <播种覆土以后用来镇压的农具。>
磙子 <播种以后把覆土轧紧的农具, 通常是圆柱形的石头, 中间粗两头略细, 装在轴架上。>
随便看
bản chép lại
bản chép sạch
bản chép tay
bản chì
bản chính
bản chính thức
bản chính văn
bản chất
bản chỉ đường
bản chụp sách
bản chức
bản chữ mẫu
bản cung
bản cách điện
bản cải chính
bản cảo
bản cứ
bản cực
bản danh sách
bản diễn giải
bản dương cực
bản dập
bản dịch
bản dự thảo
bản dự thảo pháp luật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:17:45