请输入您要查询的越南语单词:
单词
trục lèn đất
释义
trục lèn đất
砘子 <播种覆土以后用来镇压的农具。>
磙子 <播种以后把覆土轧紧的农具, 通常是圆柱形的石头, 中间粗两头略细, 装在轴架上。>
随便看
hớt hơ hớt hải
hớt hải
hớt lẻo
hớt ngọn
hớt tay trên
hớt tóc
hờ
hờ hững
hời
hời hợt
hời hợt bề ngoài
hờm
hờn
hờn dỗi
hờn giận
hờn mát
hờn trách
hờn tủi
hở
hở chuyện
hở hàm ếch
hởi dạ
hởi lòng
hởi lòng hởi dạ
hở môi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:34:07