请输入您要查询的越南语单词:
单词
trứng
释义
trứng
蛋; 弹; 子 <鸟、龟、蛇等所产的卵。>
卵; 卵子 <动植物的雌性生殖细胞, 与精子结合后产生第二代。>
卵 <昆虫学上特指受精的卵, 是昆虫生活周期的第一个发育阶段。>
随便看
bảng tín hiệu giữ nguyên tốc độ
bảng tín hiệu tạm thời
bảng tóm tắt
bảng tường trình
bảng tắt mở
bảng tổng hợp
bảng tổng phổ
bảng vinh dự
bảng vàng
bảng vàng danh dự
bảng vàng đề tên
bảng vẽ
bảng yết thị
bảng đen
bảng điều khiển
bảng đo thị lực
bảng đính chính
bảng đầu dây
bảng đồng
bảng ước giá đơn vị
bản gốc
bảnh
bảnh bao
bảnh chọe
bản hiệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:35:11