请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảng đồng
释义
bảng đồng
图版 <一种印刷版, 主要用于印制照相图片、插图或表格, 用铜、锌等金属制成。>
誊写钢版 <刻蜡版时垫在底下的钢板, 有网纹, 多镶在木板上。'版'也作板。>
随便看
tai to
tai to mặt lớn
tai trong
hồ Kivu
hồ ly
hồ ly tinh
hồ lô
hồ lục địa
hồ man đằng
hồ mỵ
hồn
hồn bay phách lạc
hồn bất phụ thể
hồng
hồng bang
hồng bao
Hồng Bàng
hồng bào
hồng chủng
hồng câu
hồng cầu
hồng diệp
Hồng giáo
hồ nghi
Hồng Hi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 7:42:04