请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tổng thể
释义 tổng thể
 大致 <大体上。>
 概 <大略。>
 全盘 <全部; 全面(多用于抽象事物)。>
 kế hoạch tổng thể.
 计划全盘。
 nhìn nhận vấn đề không chỉ xem xét từng bộ phận mà còn phải nhìn cả tổng thể.
 看问题不但要看到部分, 而且要看到全体。 一盘棋 <比喻整体或全局。>
 整体; 总体 <指整个集体或整个事物的全部(跟各个成员或各个部分相对待)。>
 quy hoạch tổng thể
 整体规划。
 lợi ích tổng thể
 整体利益。
 quy hoạch tổng thể
 总体规划。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:24