请输入您要查询的越南语单词:
单词
tổng đại số
释义
tổng đại số
代数和 <两个或更多的数或量按照代数加法规律取符号(如+或-)的总和。>
随便看
nhà quyền thế
nhà quàn
nhà quân sự
nhà riêng
nhà sinh lý học
nhà soạn kịch
nhà soạn nhạc
nhà sàn
nhà sáng chế
nhà séc
nhà sơ
nhà sơ sài
nhà sư
nhà sản xuất
nhà số học
nhà số đỏ
nhà sử học
nhà ta
nhà tam hợp
nhà tan cửa nát
nhà tang
nhà tang lễ
nhà Thanh
nhà thiên văn
nhà thiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:43:30