请输入您要查询的越南语单词:
单词
tội liên đới
释义
tội liên đới
连坐 <一个人犯法, 他的家属、亲族、邻居等连带受处罚。>
随便看
xăm xỉa
xăn
xăng
xăng thông
xăng thơm
xăng xít
xăng-đan
xăng đá
xơ
xơ bông
xơ cọ
xơ cứng
xơ cứng động mạch
xơ dừa
xơ gai vụn
xơ gan
xơi
xơi xơi
xơm xớp
xơ múi
Xơ-ri Bơ-ga-van
xơ rơ
xơ vơ
xơ xác
xơ xác tiêu điều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:48