请输入您要查询的越南语单词:
单词
đẹp mắt
释义
đẹp mắt
优雅 <优美雅致。>
好看; 悦目 <看着愉快; 好看。>
mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
天空几抹晚霞, 鲜明悦目。 动目; 精采; 令人注目。
随便看
trí thức lớn
trí thức quét rác
trí thức thụ động
trí trá
trí tuệ
trí tuệ và năng lực
trí tưởng tượng
trí tử
trí óc
trí đức
trò
trò bịp bợm
trò bỡn
trò chuyện
trò chơi dân gian
trò chơi kéo co
trò chơi oẳn tù tì
trò chơi phạt rượu
trò chơi xếp hình
trò chơi điện tử
trò chơi đoán số
trò chơi đố số
trò cũ
trò du côn
trò gian trá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:01:12