请输入您要查询的越南语单词:
单词
đến khi
释义
đến khi
书
等到 ; 比及 <连词, 表示时间条件。>
đến khi chúng tôi đi tiễn thì họ đã đi rồi.
等到我们去送行, 他们已经走了。 临时 <临到事情发生的时候。>
随便看
ngay tức thì
ngay từ
ngay xương
ngay đơ
ngay đầu hẻm
ngay đờ
nghe
nghe báo cáo và quyết định sự việc
nghe chùng
nghe chơi
nghe chẩn đoán bệnh
nghe cứ như thật
nghe giảng bài
nghe giảng đạo
kết xã
kết án
kết đoàn
kết đôi
kết đảng
kế tục
kế tử
kế vị
kế điện khí
kế để trống thành
kế độc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 7:12:23