请输入您要查询的越南语单词:
单词
đến nơi đến chốn
释义
đến nơi đến chốn
到家 <达到相当高的水平或标准。>
làm việc phải đến nơi đến chốn
把工作做到家。
老到 <(做事)老练周到。>
有始有终 <指人做事能坚持到底。>
竹筒倒豆子 <比喻把事实全部说出来, 没有隐瞒。>
随便看
tranh đoạt
tranh đoạt tình nhân
tranh đơn
tranh đấu
tranh ảnh
tra nã
trao cấp
trao dồi
trao lễ vật đính hôn
trao nhận
trao quyền
trao quân hàm
trao tay
trao thiệp mời
trao thưởng
trao trả
trao đổi
trao đổi chân tình
trao đổi hàng
trao đổi trực tiếp
trao đổi tư tưởng
trao đổi văn bản
trao đổi văn kiện
trao đổi văn kiện ngoại giao
tra sát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:35:29