请输入您要查询的越南语单词:
单词
vận tốc quay
释义
vận tốc quay
转速 <转动物体在单位时间内转动的圈数。通常用每分钟转动的圈数来表示。>
随便看
cả đàn cả lũ
cả đêm
cả đường ương
cả đến
cả đống
cả đời
cả đời không qua lại với nhau
cấc láo
cấc lấc
cấm
cấm binh
cấm biển
cấm chỉ
cấm chợ
cấm cung
cấm cung trong nhà
cấm cách
cấm cố
cấm cửa
cấm dục
cấm giới
cấm hẳn
cấm khẩu
cấm kị
cấm kỵ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:18:16