请输入您要查询的越南语单词:
单词
vận động trường
释义
vận động trường
运动场 <供体育锻炼和比赛的场地。>
随便看
giảng đạo lý
giảng đề
giả ngộ
giảnh
giản hoá
giản hoá nét chữ Hán
giả nhân giả nghĩa
giả như
giả nhược
giản lược
giản lậu
giản minh
giản nhiệm
giản phổ
giản tiện
giản tiện việc mai táng
giản yếu
giản đơn
giản đơn dứt khoát
giản đồ
giản độc
giản ước
giảo
giảo giám hậu
giảo hoạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 2:58:07