请输入您要查询的越南语单词:
单词
cô nhi viện
释义
cô nhi viện
育婴堂 <旧时收养无人抚育的婴儿的机构。>
随便看
nhắn bảo
nhắng
nhắn lại
nhắn lời
nhắn nhe
nhắn tin
nhắp
nhằm...
nhằm chỗ hở
nhằm chỗ yếu
nhằm khi
thư viện
thư vô danh
thư xin hàng
thư xin lỗi
thư xã
thư đi
thư đi tin lại
thư điếm
thư đặt hàng
thư đến
thư để lại
thư đố
thư đồng
thương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 20:35:06