请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật liệu xây dựng
释义
vật liệu xây dựng
建材 <"建筑材料"的简称。>
随便看
thi chủ
thi cuối kỳ
thi cách
thi công
thi cử
thi dư
thi hoạ
thi hài
thi hành
thi hành biện pháp chính trị
thi hành nhiệm vụ
thi hành theo
thi hành trước
thi hành án tử
thi hào
thi hương
thi học kỳ
thi hộ
thi hội
thi hứng
thi khách
thi kinh
thi kịch
thi liệu
thi luật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:45:02