请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chăm sóc
释义 chăm sóc
 摆治 <整治; 侍弄。>
 mảnh đất này anh ấy chăm sóc khá quá
 这块地他摆治得不错.
 保养 <保护调养。>
 保育 <经心照管幼儿, 使好好成长。>
 哺育 < 比喻培养。>
 承欢 <旧时指侍奉(父母、君王等), 使欢喜。>
 扶植 <扶助培植。>
 服侍; 伏侍; 伺候 <在人身边供使唤, 照料饮食起居。>
 chăm sóc cha mẹ
 服侍父母。
 khi nó bị bệnh mọi người thay nhau đến chăm sóc.
 在他病中同志们轮流来服侍。 抚爱; 抚育 <照管动植物, 使很好地生长。>
 chăm sóc con cái
 抚爱儿女。
 chăm sóc động thực vật còn non.
 抚育幼畜
 chăm sóc rừng
 抚育森林
 抚养 <爱护并教养。>
 chăm sóc con cái
 抚养子女。
 关怀; 关切 <关心。>
 关照 <关心照顾。>
 护养 <护理培育。>
 chăm sóc cây trồng
 护养秧苗。
 cẩn thận chăm sóc heo con
 精心护养仔猪。 化生 <化育生长。>
 化育 <滋养; 养育。>
 豢养 <喂养(牲畜)。比喻收买并利用。>
 看护 <护理。>
 chăm sóc bệnh nhân.
 看护病人。 侍候 <服待。>
 chăm sóc bệnh nhân.
 侍候病人。
 chăm sóc heo.
 侍弄猪。
 侍弄 <仔细地经营照管(庄稼、家禽、家畜等)。>
 看守; 调理; 调停; 招呼; 照拂; 照顾; 照理; 照看; 照应; 照护; 照料; 管理; 瞻顾; 看顾; 搭帮; 经
 纪; 扶将。
 người y tá này chăm sóc bệnh nhân rất tận tình chu đáo.
 这位护士看顾病人很周到。
 dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
 一路上乘务员对旅客照应的很好。
 chăm sóc người bệnh.
 照料病人。
 bệnh viện chăm sóc bệnh nhân rất chu đáo.
 医院里对病人招呼得很周到。
 chăm sóc súc vật
 调理牲口。
 chăm sóc người già
 照护老人。
 chăm sóc cẩn thận
 细心照护。
 修整 <修理使完整或整齐。>
 chăm sóc cây ăn quả
 修整果树。
 养活 <供给生活资料或生活费用。>
 照管; 看管 <照料管理。>
 chăm sóc trẻ em
 照管孩子
 温存 <温柔体贴。>
 体贴 <细心忖度别人的心情和处境, 给予关切、照顾。>
 体恤 <设身处地为人着想, 给以同情、照顾。>
 chăm sóc người già cô
 đőn.
 体恤孤寡老人。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:38:08