请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật lí học
释义
vật lí học
物理; 物理学 <自然科学中的一门基础学科, 包括声学、热学、磁学、光学、原子物理学等。>
随便看
giữa chừng
giữa các dòng
giữa các hàng
giữa các vì sao
giữa dòng
giữa hè
giữa lúc
giữa lưng
giữa mùa
giữa mùa hạ
giữa mùa thu
giữa ngực
giữa những hàng chữ
giữ an toàn lao động
giữa núi
giữa năm
giữa thu
giữa tháng
giữa trán
giữa trưa
giữa trận
giữa trời
giữa xuân
giữa đám đông
giữa đêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:08:31