请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 âm hư
释义 âm hư
 阴虚 (phần âm suy kém với các biểu hiện như ở lòng bàn chân, bàn tay nóng, sốt nhẹ lúc quá trưa, môi đỏ miệng khô... theo
 Đông y. )。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 13:29:48