请输入您要查询的越南语单词:
单词
êm như ru
释义
êm như ru
柔婉动听。
giọng êm như ru.
温言细语。 安然无恙。<原指人平安没有疾病或扰患。现泛指人或物平安无事, 没有遭受损害或发生意外。>
随便看
âm bộ
âm bội
âm cao
âm chu miệng
âm chuẩn
âm chướng
âm cung
âm cuối
âm cuối vần
ế mối
ế vợ
ế ẩm
ềnh
ềnh ềnh
ề à
ề ề à à
ể mình
ễn
ễnh
ễnh bụng
ễnh ương
ỉ
ỉa
ỉa chảy
ỉa ra đó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:31:41