请输入您要查询的越南语单词:
单词
đá trong than
释义
đá trong than
矸石; 矸; 矸子 <煤里含的石块, 不易燃烧。>
随便看
loại tốt nhất
loại vừa
loại xoàng
loại xấu
loại đặc biệt
loại ưu
loạn
loạn binh
loạn dâm
loạn dân
loạng choạng
loạn hành
loạn luân
loạn ly
loạn lạc
loạn lạc chiến tranh
loạn lạc chết chóc
loạn pháp
loạn quân
loạn thần
loạn thần kinh
loạn thế
loạn trong giặc ngoài
loạn trí
loạn tặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:08:31