请输入您要查询的越南语单词:
单词
đâu có
释义
đâu có
好说 <客套话, 用在别人向自己致谢或恭维自己时, 表示不敢当。>
哪里 <用于反问句, 表示意在否定。>
cuộc sống tốt đẹp như thế này, trước giải phóng đâu có thể mơ thấy được?
这样美好的生活, 哪里是解放前所能梦想到的?(=不是... )
bài này anh viết hay lắm!đâu có, đâu có!
'你这篇文章写得真好!''哪里, 哪里!'
随便看
thế chân vạc
thế chưng
thế chấp
thế chỗ
thế cuộc
thế cân bằng
thế cô
thế công
thế cưỡi trên lưng cọp
thế cọp chầu rồng cuộn
thế cố
thế cờ chết
thế diện
thế duyên
thế gia
thế gian
thế gian tất cả đều là hư vô
thế giao
thế gia vọng tộc
thế giới
thế giới bên kia
thế giới cực lạc
thế giới huyền ảo
thế giới lý tưởng
thế giới ngữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:39:51