请输入您要查询的越南语单词:
单词
đâu ra đó
释义
đâu ra đó
鞭辟入里 <形容能透彻说明问题, 深中要害(里:里头)。也说鞭辟近里。>
不含糊 <认真; 不马虎。>
cô ấy làm việc một là một, hai là hai, đâu ra đó。
她办起事来丁是丁, 卯是卯, 一点儿不含糊。
钉是钉, 铆是铆 <同'丁是丁, 卯是卯'。>
缜密 <周密; 细致(多指思想)。>
随便看
lòng dạ sắt đá
lòng dạ thanh thản
lòng dạ thâm độc
lòng dạ thảnh thơi
lòng dạ trong sáng
lòng dạ Tư Mã Chiêu, người ngoài đường cũng biết
lòng dạ độc ác
lòng dục
lòng gan dạ
lòng gan dạ sắt
lòng ghen ghét
lòng ghen tị
lòng giếng
lòng gà
lòng hân hoan
lòng hăng hái
lòng hầm
lòng khuôn
lòng khuôn cát
lòng kính trọng
lòng lang dạ sói
lòng lang dạ thú
lòng lò
lòng muông dạ thú
lòng máng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:53:03