请输入您要查询的越南语单词:
单词
đăng bạ
释义
đăng bạ
登记; 入册 <把有关事项写在特备的表册上以备查考。>
随便看
hữu xạ tự nhiên hương
hữu ái
hữu ích
hữu ý
hữu đảng
hự
hỷ
hỷ ca kịch
hỷ hoan
hỷ kịch
hỷ trướng
hỷ tín
hỷ vũ
hỷ đồng
I
I-an-gon
Iceland
Idaho
I-li-noa
I-li-noi
Illinois
im
im bặt
im bặt như ve sầu mùa đông
im hơi bặt tiếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:45:00