请输入您要查询的越南语单词:
单词
đã được
释义
đã được
经过 <通过(处所、时间、动作等)。>
nhà đã được quét dọn, sạch sẽ nhiều rồi.
屋子经过打扫, 干净多了。
sự việc này đã được cấp trên xem xét kỹ càng rồi.
这件事情是经过领导上缜密考虑的。
随便看
toà bố
toà giám mục
toà giảng
toà giảng kinh
toài
toàn
toàn bích
toàn bị
toàn bộ
toàn bộ hành trình
toàn bộ hệ thống thiên thể
toàn bộ số lượng
toàn bộ sự vật
toàn bộ thiết bị
toàn bộ tin tức
toàn bộ tình hình
toàn cuộc
toàn cơ
toàn cầu
toàn cục
toàn diện
toàn dân
toàn hoả
toà nhà
toà nhà hình tháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:03:30