请输入您要查询的越南语单词:
单词
đã được
释义
đã được
经过 <通过(处所、时间、动作等)。>
nhà đã được quét dọn, sạch sẽ nhiều rồi.
屋子经过打扫, 干净多了。
sự việc này đã được cấp trên xem xét kỹ càng rồi.
这件事情是经过领导上缜密考虑的。
随便看
cách chưng
cách chọn lời
cách chọn từ
cách chức
cách cách
cách cú
cách cũ
cách cổ
cách cục
cách diễn tả
cách diễn đạt
cách dùng
cách ghi sổ kế toán
cách ghép từ
cách giải
cách giải quyết
cách giải quyết tốt
cách giải quyết vấn đề
cách giải quyết độc nhất vô nhị
cách gọi căm ghét
cách gọi khác
cá chim
cá chim chà
cá chim trắng
cá chiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:41