请输入您要查询的越南语单词:
单词
đã được
释义
đã được
经过 <通过(处所、时间、动作等)。>
nhà đã được quét dọn, sạch sẽ nhiều rồi.
屋子经过打扫, 干净多了。
sự việc này đã được cấp trên xem xét kỹ càng rồi.
这件事情是经过领导上缜密考虑的。
随便看
thuộc vào
thuộc về
thuộc về Hồi giáo
thuộc về đạo Ít-xlam
thuộc đường
thuộc địa
thuội
thuở
thuở ban đầu
thuở giờ
thuở nay
thuở nào
thuở nọ
thuở trước
thuở xưa
thuở đầu
thuỳ
thuỳ dương
thuỳ liễu
thuỳ lệ
thuỳ mị
thuỳ nguy
Thuỵ Anh
Thuỵ hiệu
thuỵ hương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 21:08:09