请输入您要查询的越南语单词:
单词
trữ hàng
释义
trữ hàng
存货 <储存货物。>
囤积 <投机商人为了等待时机高价出售而把货物储存起来。>
随便看
lá gió
lá giữa
lá gốc
lá hoàn toàn
lá héo
lá hình quả trứng ngược
lá hương thung non
lái
lái buôn
lái chính
lái cả
lái ngựa
lái tàu
lái xe
lái đò
lá không cuống
lá kép
lá lành đùm lá rách
lá lách
họ Phổ
họp hội ý
họ Phục
họ Phụng
họ Phủ
họp kín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:44:16